--

dụng công

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dụng công

+  

  • Take pains (in carrying out research, in artistic creation)
    • Dụng công thiết kế một cái máy
      To design painstakingly a machine
    • Dụng công miêu tả một nhân vật
      To take pains in describing a character
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dụng công"
Lượt xem: 721